Có 3 kết quả:
消魂 xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ • 銷魂 xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ • 销魂 xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overwhelmed (with joy, sorrow etc)
(2) to feel transported
(2) to feel transported
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecstasy
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecstasy
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow
Bình luận 0