Có 3 kết quả:

消魂 xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ銷魂 xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ销魂 xiāo hún ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) ecstasy
(2) rapture
(3) to feel overwhelming joy or sorrow

Bình luận 0